Characters remaining: 500/500
Translation

nhuận bút

Academic
Friendly

Từ "nhuận bút" trong tiếng Việt có nghĩasố tiền nhà xuất bản, tòa soạn trả cho tác giả khi họ viết một bài báo, một tác phẩm hay một nội dung nào đó được đăng tải. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản báo chí.

Giải thích chi tiết:
  • Nhuận: Nghĩa là "được thêm vào", "được cải thiện".
  • Bút: Nghĩa là "cây bút", tượng trưng cho việc viết lách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi vừa nhận được nhuận bút cho bài viết của mình trên tạp chí."
    • (Có nghĩatác giả đã nhận tiền từ tạp chí đã viết bài của họ được đăng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhuận bút tôi nhận được từ việc viết sách không đủ để sống, nhưng đó niềm đam mê của tôi."
    • (Nói lên rằng việc viết có thể không mang lại nhiều tiền, nhưng vẫn sở thích, đam mê của tác giả.)
Các cách sử dụng khác:
  • Nhuận bút theo bài: Tức là tiền được trả theo từng bài viết cụ thể.
  • Nhuận bút theo tháng: Một số tác giả có thể hợp đồng để được trả một khoản tiền cố định hàng tháng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thù lao: Từ này cũng có nghĩatiền trả cho công việc đã làm, nhưng không chỉ riêng cho việc viết.
  • Tiền bản quyền: Đây thường khoản tiền được trả cho tác giả khi tác phẩm của họ được sử dụng hoặc phát hành, không chỉ riêng cho bài báo.
Từ gần giống:
  • Nhuận: Ở đây có thể hiểu lợi ích tác giả nhận được từ việc viết.
  • Bút : Đây một dạng viết cụ thể, thường các bài viết ngắn hoặc phỏng vấn, nhưng không phải lúc nào cũng nhuận bút.
Lưu ý phân biệt:
  • "Nhuận bút" chỉ rõ ràng về việc trả tiền cho tác phẩm đã được đăng, trong khi "thù lao" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng về viết lách.
  1. Tiền nhà xuất bản trả cho người bài đăng báo hoặc tác phẩm in.

Comments and discussion on the word "nhuận bút"